Chiến Hữu
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Chiến Hữu


 
PortalTrang ChínhLatest imagesTìm kiếmĐăng kýĐăng Nhập
Các bạn hãy đăng kí thành viên để đảm bảo quyền lợi tại diễn đàn ,khi đăng kí bắt buộc phải kích hoạt email thì tài khoản đăng kí mới có thể hoạt động
Đề nghị mọi người khi tham gia thảo luận post bài trong 4rum PHẢI viết tiếng Việt có dấu.

 

 Danh sách võ tướng

Go down 
Tác giảThông điệp
vothan
Administrator
Administrator
vothan


Tổng số bài gửi : 76
Điểm cống hiến : 26649
Join date : 02/02/2010
Đến từ : Tổ chức Chiến Hữu

Danh sách võ tướng Empty
Bài gửiTiêu đề: Danh sách võ tướng   Danh sách võ tướng I_icon_minitime09.06.10 9:51

Đây là 1 bảng xếp hạng có thể nói là chuẩn để anh em mua, bán võ tướng không bị thiệt thòi do các lỗi của bảng xếp hạng trước gây ra.

Danh sách võ tướng chính xác của game Linh Vương
(Tên, điểm ở level 1, điểm thưởng chính xác)
Stt-Tên-Loại-Lv-HP-Sức mạnh-Nhanh nhẹn-Thống Lĩnh-Phí thu phục(VCOIN)-Điểm thưởng- Khởi Đầu
1 Lữ bố 1 84 1250 170 276 213 6666 20 250
2 Quan vũ 1 83 1250 162 266 224 6666 20 246
3 Trương phi 1 83 1250 169 268 212 6666 20 243
4 Triệu vân 1 82 1250 159 261 222 6666 20 239
5 Điển vi 1 82 1250 158 260 221 6666 20 236
6 Mã siêu 2 81 1250 156 256 220 6666 20 232
7 Hoàng trung 2 81 1240 155 255 220 6666 20 230
8 Hứa chư 2 80 1250 156 256 222 6666 19 245
9 Dương hỗ 2 80 1250 191 213 230 6666 19 245 ( Đại tướng thời Tư Mã Viêm – nước Tấn bình định Đông Ngô )
10 Tôn sách 2 80 1240 153 256 223 6666 19 243
11 Thái sử từ 2 79 1240 152 250 204 6666 19 239
12 Hạ hầu đôn 3 79 1240 145 248 210 999 19 236
13 Hạ hầu uyên 3 78 1230 154 246 197 999 19 233
14 Trương liêu 3 77 1230 144 247 196 999 19 226
15 Trương cáp 3 77 1230 142 246 196 999 19 223
16 Từ hoảng 3 76 1230 140 242 195 999 19 219
17 Bàng đức 3 76 1230 140 240 194 999 19 216
18 Cam ninh 3 75 1220 140 240 201 999 18 233
19 Chu thái 3 75 1220 140 239 199 999 18 230
20 Tào nhân 3 74 1200 142 238 193 999 18 228
21 Ngụy diên 3 73 1200 142 234 187 999 18 221
22 Nhan lương 3 73 1190 144 231 186 999 18 219
23 Văn Sú 3 72 1180 143 230 182 999 18 216
24 Tào chương 3 72 1180 142 229 181 999 18 213
25 Quan hưng 3 71 1170 141 228 177 999 18 210
26 Mã đằng 3 71 1160 140 227 177 999 18 208
27 Công tôn toản 4 66 760 228 143 159 333 17 233
28 Quách hoài 3 79 1240 182 168 230 999 17 227
29 Trần thái 3 78 1230 199 184 194 999 17 227
30 Trương nghi 3 77 1220 156 205 213 999 17 227
31 Văn ương 3 76 1210 161 206 204 999 17 227
32 Đỗ dự 3 75 1200 175 205 188 999 17 227
33 Tôn thượng hương 3 70 1160 139 226 185 999 17 224
34 Chúc dung 3 70 1150 139 225 184 999 17 222
35 Lữ Linh Chi 3 70 1160 169 158 219 999 17 220
36 Trương Tinh Thái 3 69 1150 188 152 186 999 17 220 ( Con gái Trương Phi )
37 Hoa hùng 3 69 1150 138 224 162 999 17 218
38 Tào hồng 3 69 1150 137 225 159 999 17 215
39 Hoàng cái 3 68 1100 136 223 157 999 17 213
40 Đinh phụng 4 67 1100 135 222 152 333 17 209
41 Trương bao 4 67 1100 134 221 151 333 17 206
42 Quan bình 4 66 1100 133 216 150 333 17 202
43 Điêu thuyền 4 65 750 200 159 179 333 16 250
44 Trình phổ 4 65 750 210 172 153 333 16 247
45 Nhạc tiến 4 64 740 211 146 172 333 16 244
46 Chu thương 4 64 740 199 156 171 333 16 241
47 Kỉ linh 4 63 730 217 148 155 333 16 238
48 Lý điển 4 63 730 202 161 154 333 16 235
49 Tôn kiên 4 62 720 178 159 174 333 16 232
50 Quan sách (tác) 4 62 720 169 143 196 333 16 229
51 Cao lãm 4 61 710 181 168 153 333 16 226
52 Quản hợi 4 60 700 196 153 158 333 15 240
53 Lăng thống 4 60 700 173 156 175 333 15 237
54 Nghiêm nhan 4 59 690 185 137 158 333 15 231
55 Bảo tam nương 4 38 630 333 138 147 333 15 229
56 Sa ma kha 4 58 680 171 135 168 333 15 228
57 Mã Vân Lục 4 40 750 159 131 115 333 15 228 ( em gái Mã Siêu )
58 Hoa Man 4 39 720 102 149 136 333 15 228 ( con gái Mạnh Hoạch )
59 Trương tú 4 55 910 162 178 124 333 15 227
60 Vương cơ 4 49 690 140 137 153 333 15 226
61 Phan chương 4 58 680 140 154 177 333 15 225
62 Tổ mậu 4 41 530 139 155 111 333 15 225
63 Diêm hành 4 51 710 153 145 151 333 15 224
64 Điền dư 4 48 680 138 143 144 333 15 224
65 Mã trung 4 44 660 170 115 127 333 15 223
66 Từ thịnh 4 57 670 177 136 152 333 15 222
67 Vương tuấn 4 47 670 136 122 162 333 15 222
68 Phó thiêm 4 54 740 150 157 148 333 15 221
69 La hiến 4 45 660 130 168 115 333 15 221
70 Bảo tín 4 46 660 134 183 98 333 15 220
71 Từ vinh 4 57 670 156 142 164 333 15 219
72 Đặng trung 4 53 730 148 106 196 333 15 219
73 Lý thông 4 52 720 146 181 118 333 15 217
74 Văn sính 4 56 660 173 126 157 333 15 216
75 Phan phượng 4 56 660 189 134 130 333 15 213
76 Trần đáo 4 166 700 142 158 135 333 15 213
77 Hạ Tề 4 43 540 128 145 121 333 15 208
78 Khiên chiêu 4 42 530 131 101 157 333 15 206
79 Vu cấm 4 55 650 163 142 157 333 14 230
80 Lăng tháo 4 54 640 174 134 145 333 14 224
81 Thuần vu quỳnh 4 55 650 186 102 171 333 14 223
82 Liêu hóa 4 54 640 167 124 159 333 14 221
83 Phiền trù 4 53 630 176 124 144 333 14 218
84 Trương nhiệm 4 53 630 131 137 173 333 14 215
85 Hàn toại 4 52 620 140 135 160 333 14 212
86 Mã đằng 4 52 620 112 170 150 333 14 209
87 Hác chiêu 5 51 610 154 146 126 166 14 206
88 Lôi đồng 5 51 600 165 125 134 166 14 204
89 Lôi bạc 5 166 600 169 119 141 166 13 217
90 Vương song 5 49 580 140 111 160 166 13 215
91 Hồ xa nhân 5 49 610 140 122 143 166 13 209
92 Ngô lan 5 48 610 158 106 134 166 13 205
93 Hồ ban 5 48 620 144 128 122 166 13 201
94 Quách du chi 5 47 620 140 157 90 166 13 197
95 Lưu phong 5 47 600 120 106 160 166 13 196
96 Hầu thành 5 46 560 160 94 126 166 13 193
97 Cao thuận 5 46 600 118 98 163 166 13 192
98 Hình đạo vinh 5 45 550 120 98 172 166 12 210
99 Ngụy tục 5 45 550 120 172 95 166 12 207
100 Nghiêm cương 5 44 540 120 99 162 166 12 204
101 Nhiệm tuấn 5 44 540 99 120 159 166 12 201
102 Trương dực 5 43 530 110 99 163 166 12 198
103 Tang phách 5 43 530 99 110 160 166 12 195
104 Tào phi 5 42 520 150 110 103 166 12 192
105 Thái mạo 5 42 520 146 333 114 166 12 189
106 Hoắc tuấn 5 41 510 144 99 111 166 12 186
107 Thái hòa 5 41 510 170 87 94 166 12 183
108 Hướng lãng 5 40 1660 150 333 111 166 11 200
109 Hướng sủng 5 39 1660 145 95 333 166 11 193
110 Tào hưu 5 39 490 135 97 106 166 11 191
111 Nhạc tựu 5 40 1660 146 97 105 166 11 187
112 Cao tường 5 38 490 133 333 98 166 11 187
113 Tư mã sư 5 38 480 140 90 99 166 11 185
114 Bùi nguyên thiệu 5 37 480 129 93 333 166 11 181
115 Mạnh hoạch 5 37 470 133 91 96 166 11 179
116 Chu linh 5 36 450 129 92 94 166 11 177
117 Cao cán 5 36 460 125 90 96 166 11 173
118 Hoàng tổ 5 33 430 138 103 91 166 10 206
119 Tào thuần 5 35 460 129 97 95 166 10 189
120 Ngột đột cốt 5 35 450 128 92 99 166 10 187
121 Mộc lộc đại vương 5 34 440 113 79 121 166 10 184
122 Đái lai đỗng chủ 5 34 440 127 111 72 166 10 181
123 Chu hoàn 5 33 430 102 85 117 166 10 178
124 Ngô ý 5 32 420 103 104 88 166 10 172
125 Đổng tập 5 32 420 97 86 109 166 10 169
126 Hạ hầu bá 5 31 410 114 74 98 166 10 166
127 Lý nghiêm 6 31 410 333 86 97 111 10 163
128 Trần vũ 6 111 400 112 87 92 111 9 177
129 Triệu luy 6 29 390 92 89 95 111 9 174
130 Viên đàm 6 29 390 95 104 74 111 9 171
131 Viên hi 6 28 380 88 92 84 111 9 165
132 Viên thượng 6 27 370 74 81 103 111 9 162
133 Công tôn việt 6 27 370 88 72 95 111 9 159
134 Công tôn khang 6 26 360 110 58 81 111 9 156
135 Ngô ban 6 26 360 77 72 97 111 9 153
136 Mạnh đạt 6 25 350 90 87 81 111 8 170
137 Vũ an quốc 6 23 330 96 73 83 111 8 170
138 Trình viễn chí 6 25 350 78 93 84 111 8 167
139 Đỗ tập 6 24 340 86 67 96 111 8 164
140 A hội nam 6 24 340 93 67 86 111 8 161
141 Vương bình 6 22 320 87 69 75 111 8 152
142 Ngô cương 6 22 320 83 62 83 111 8 149
143 Xa trụ 6 21 310 97 46 79 111 8 146
144 Chu nhiên 6 21 310 82 63 74 111 8 143
145 Lữ tường 6 19 290 92 64 71 111 7 166
146 Lữ khoáng 6 20 999 85 65 78 111 7 157
147 Chu trì 6 19 290 68 66 81 111 7 154
148 Ngưu kim 6 18 280 72 61 70 111 7 145
149 Hàn đương 6 17 270 62 67 68 111 7 142
150 Triệu phạm 6 17 270 54 57 83 111 7 139
151 Mã nguyên nghĩa 6 16 260 56 63 69 111 7 136
152 Tống hiến 6 16 260 78 58 49 111 7 133
153 Mi phương 6 15 250 86 37 75 111 6 150
154 Tưởng nghĩa cừ 6 14 240 63 56 70 111 6 144
155 Phạm cương 6 14 240 74 46 66 111 6 141
156 Mạnh ưu 6 13 230 78 56 46 111 6 138
Về Đầu Trang Go down
http://vn-cntt.net
 
Danh sách võ tướng
Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang
 Similar topics
-
» Danh sách quan văn
» Danh sách các cầu thủ sinh năm 1994 FIFA Online 2
» Các danh tướng
»  Trận hình Mưu Sĩ Thiên Hạ - Với những tướng thuật sĩ và sách sĩ
» Chuyển Sinh Danh Tướng

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
Chiến Hữu  :: Diễn đàn game VN :: Linh Vương :: Nghệ thuật điều binh-
Chuyển đến